Đang hiển thị: Nauru - Tem bưu chính (1970 - 1979) - 121 tem.
7. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½ x 14
31. Tháng 1 quản lý chất thải: Không
28. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 14½
28. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 14½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 112 | AV | 10C | Đa sắc | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 113 | AW | 15C | Đa sắc | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 114 | AX | 20C | Đa sắc | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 115 | AY | 25C | Đa sắc | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 116 | AZ | 30C | Đa sắc | Anous stolidus | 0,88 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 117 | BA | 50C | Đa sắc | Fregata minor | 1,18 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 118 | BB | 1$ | Đa sắc | 1,18 | - | 0,88 | - | USD |
|
||||||||
| 112‑118 | 5,30 | - | 3,51 | - | USD |
20. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
21. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
23. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 14½
10. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 15
23. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 14½
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½
7. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¾ x 14½
31. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½
6. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14
